中文 Trung Quốc- 服輸
- 服输
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thừa nhận
- phải thừa nhận thất bại
- phải thừa nhận sth là sai sau khi nhấn mạnh nó là đúng
服輸 服输 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to concede
- to admit defeat
- to admit sth is wrong after insisting it is right