中文 Trung Quốc
  • 服輸 繁體中文 tranditional chinese服輸
  • 服输 简体中文 tranditional chinese服输
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thừa nhận
  • phải thừa nhận thất bại
  • phải thừa nhận sth là sai sau khi nhấn mạnh nó là đúng
服輸 服输 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 shu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to concede
  • to admit defeat
  • to admit sth is wrong after insisting it is right