中文 Trung Quốc
服膺
服膺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghi nhớ
服膺 服膺 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ying1]
Giải thích tiếng Anh
to bear in mind
服藥 服药
服藥過量 服药过量
服裝 服装
服貼 服贴
服貿 服贸
服軟 服软