中文 Trung Quốc
服帖
服帖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoan ngoãn
Vâng lời
thích hợp
phù hợp
thoải mái
thoải mái
服帖 服帖 phát âm tiếng Việt:
[fu2 tie1]
Giải thích tiếng Anh
docile
obedient
appropriate
fitting
at ease
comfortable
服役 服役
服從 服从
服服 服服
服氣 服气
服法 服法
服滿 服满