中文 Trung Quốc
朊
朊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
protein
朊 朊 phát âm tiếng Việt:
[ruan3]
Giải thích tiếng Anh
protein
朊病毒 朊病毒
朋 朋
朋克 朋克
朋友妻不可欺 朋友妻不可欺
朋比為奸 朋比为奸
朋馳 朋驰