中文 Trung Quốc
  • 朋比為奸 繁體中文 tranditional chinese朋比為奸
  • 朋比为奸 简体中文 tranditional chinese朋比为奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để âm mưu
  • để băng đảng lên
朋比為奸 朋比为奸 phát âm tiếng Việt:
  • [peng2 bi3 wei2 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to conspire
  • to gang up