中文 Trung Quốc
朋比為奸
朋比为奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để âm mưu
để băng đảng lên
朋比為奸 朋比为奸 phát âm tiếng Việt:
[peng2 bi3 wei2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to conspire
to gang up
朋馳 朋驰
朋黨 朋党
服 服
服事 服事
服他靈 服他灵
服侍 服侍