中文 Trung Quốc
朋馳
朋驰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như 奔馳|奔驰 [Ben1 chi2]
朋馳 朋驰 phát âm tiếng Việt:
[Peng2 chi2]
Giải thích tiếng Anh
same as 奔馳|奔驰[Ben1 chi2]
朋黨 朋党
服 服
服 服
服他靈 服他灵
服侍 服侍
服刑 服刑