中文 Trung Quốc
  • 有賴於 繁體中文 tranditional chinese有賴於
  • 有赖于 简体中文 tranditional chinese有赖于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dựa trên
  • phụ thuộc vào
有賴於 有赖于 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 lai4 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to rely on
  • to depend on