中文 Trung Quốc
  • 有蹄動物 繁體中文 tranditional chinese有蹄動物
  • 有蹄动物 简体中文 tranditional chinese有蹄动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Guốc (động vật với guốc)
有蹄動物 有蹄动物 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 ti2 dong4 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • ungulates (animals with hooves)