中文 Trung Quốc
有蹄動物
有蹄动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guốc (động vật với guốc)
有蹄動物 有蹄动物 phát âm tiếng Việt:
[you3 ti2 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
ungulates (animals with hooves)
有軌 有轨
有軌電車 有轨电车
有辦法 有办法
有過之而無不及 有过之而无不及
有道 有道
有道理 有道理