中文 Trung Quốc
  • 有著 繁體中文 tranditional chinese有著
  • 有着 简体中文 tranditional chinese有着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có
  • để có
有著 有着 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 zhe5]

Giải thích tiếng Anh
  • to have
  • to possess