中文 Trung Quốc
  • 有袋類 繁體中文 tranditional chinese有袋類
  • 有袋类 简体中文 tranditional chinese有袋类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • loài thú có túi (động vật học)
有袋類 有袋类 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 dai4 lei4]

Giải thích tiếng Anh
  • (zoology) marsupial