中文 Trung Quốc
  • 有藥癮者 繁體中文 tranditional chinese有藥癮者
  • 有药瘾者 简体中文 tranditional chinese有药瘾者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghiện
有藥癮者 有药瘾者 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yao4 yin3 zhe3]

Giải thích tiếng Anh
  • addict