中文 Trung Quốc
  • 有良心 繁體中文 tranditional chinese有良心
  • 有良心 简体中文 tranditional chinese有良心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tận tâm
有良心 有良心 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 liang2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • conscientious