中文 Trung Quốc
有喜
有喜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mong đợi
để với trẻ em
有喜 有喜 phát âm tiếng Việt:
[you3 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to be expecting
to be with child
有嘴沒舌 有嘴没舌
有嘴無心 有嘴无心
有型 有型
有增無減 有增无减
有夏 有夏
有夠 有够