中文 Trung Quốc
月頭兒
月头儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt đầu của tháng (thường)
月頭兒 月头儿 phát âm tiếng Việt:
[yue4 tou2 r5]
Giải thích tiếng Anh
start of the month (colloquial)
月食 月食
月餅 月饼
月鱧 月鳢
月黑天 月黑天
有 有
有一些 有一些