中文 Trung Quốc
月經墊
月经垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khăn vệ sinh
menopad
月經墊 月经垫 phát âm tiếng Việt:
[yue4 jing1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
sanitary towel
menopad
月經棉栓 月经棉栓
月老 月老
月臺 月台
月色 月色
月芽 月芽
月華 月华