中文 Trung Quốc
  • 月老 繁體中文 tranditional chinese月老
  • 月老 简体中文 tranditional chinese月老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người làm diêm
  • Go-Between
  • giống như 月下老人 [yue4 xia4 lao3 ren2]
月老 月老 phát âm tiếng Việt:
  • [yue4 lao3]

Giải thích tiếng Anh
  • matchmaker
  • go-between
  • same as 月下老人[yue4 xia4 lao3 ren2]