中文 Trung Quốc
  • 月經棉栓 繁體中文 tranditional chinese月經棉栓
  • 月经棉栓 简体中文 tranditional chinese月经棉栓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tampon
月經棉栓 月经棉栓 phát âm tiếng Việt:
  • [yue4 jing1 mian2 shuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • tampon