中文 Trung Quốc
月經棉栓
月经棉栓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tampon
月經棉栓 月经棉栓 phát âm tiếng Việt:
[yue4 jing1 mian2 shuan1]
Giải thích tiếng Anh
tampon
月老 月老
月臺 月台
月臺票 月台票
月芽 月芽
月華 月华
月薪 月薪