中文 Trung Quốc
月杪
月杪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vài ngày cuối cùng của tháng
月杪 月杪 phát âm tiếng Việt:
[yue4 miao3]
Giải thích tiếng Anh
last few days of the month
月桂 月桂
月桂冠 月桂冠
月桂樹 月桂树
月桂葉 月桂叶
月氏 月氏
月氏人 月氏人