中文 Trung Quốc
  • 月杪 繁體中文 tranditional chinese月杪
  • 月杪 简体中文 tranditional chinese月杪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vài ngày cuối cùng của tháng
月杪 月杪 phát âm tiếng Việt:
  • [yue4 miao3]

Giải thích tiếng Anh
  • last few days of the month