中文 Trung Quốc
月份
月份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng
月份 月份 phát âm tiếng Việt:
[yue4 fen4]
Giải thích tiếng Anh
month
月份會議 月份会议
月份牌 月份牌
月供 月供
月偏食 月偏食
月光 月光
月光族 月光族