中文 Trung Quốc
會門
会门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lối vào chính
xã hội bí mật
會門 会门 phát âm tiếng Việt:
[hui4 men2]
Giải thích tiếng Anh
main entrance
secret society
會陰 会阴
會面 会面
會館 会馆
會黨 会党
朅 朅
朆 朆