中文 Trung Quốc
  • 會議展覽 繁體中文 tranditional chinese會議展覽
  • 会议展览 简体中文 tranditional chinese会议展览
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hội nghị và triển lãm
會議展覽 会议展览 phát âm tiếng Việt:
  • [hui4 yi4 zhan3 lan3]

Giải thích tiếng Anh
  • conferences and exhibitions