中文 Trung Quốc
會變
会变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến
會變 会变 phát âm tiếng Việt:
[hui4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
variable
會費 会费
會里縣 会里县
會長 会长
會門 会门
會陰 会阴
會面 会面