中文 Trung Quốc
  • 早操 繁體中文 tranditional chinese早操
  • 早操 简体中文 tranditional chinese早操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • buổi sáng bài tập (tập thể dục thường được thực hiện mà tại trường và nơi làm việc các quốc gia đông á)
早操 早操 phát âm tiếng Việt:
  • [zao3 cao1]

Giải thích tiếng Anh
  • morning exercises (physical exercises commonly performed en masse at schools and workplaces in East Asian countries)