中文 Trung Quốc- 早操
- 早操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- buổi sáng bài tập (tập thể dục thường được thực hiện mà tại trường và nơi làm việc các quốc gia đông á)
早操 早操 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- morning exercises (physical exercises commonly performed en masse at schools and workplaces in East Asian countries)