中文 Trung Quốc
早晨
早晨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng sớm
CL:個|个 [ge4]
早晨 早晨 phát âm tiếng Việt:
[zao3 chen2]
Giải thích tiếng Anh
early morning
CL:個|个[ge4]
早期 早期
早期效應 早期效应
早歲 早岁
早洩 早泄
早熟 早熟
早班 早班