中文 Trung Quốc
早早兒
早早儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Càng sớm càng tốt
sớm nhất là một trong những có thể
早早兒 早早儿 phát âm tiếng Việt:
[zao3 zao3 r5]
Giải thích tiếng Anh
as soon as possible
as early as one can
早春 早春
早晚 早晚
早晨 早晨
早期效應 早期效应
早歲 早岁
早死 早死