中文 Trung Quốc
早已
早已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâu
trong một thời gian dài
早已 早已 phát âm tiếng Việt:
[zao3 yi3]
Giải thích tiếng Anh
long ago
for a long time
早市 早市
早年 早年
早戀 早恋
早播 早播
早操 早操
早日 早日