中文 Trung Quốc
早年
早年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cai trị
tuổi vị thành niên
早年 早年 phát âm tiếng Việt:
[zao3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
early years
adolescence
早戀 早恋
早搏 早搏
早播 早播
早日 早日
早日康復 早日康复
早早兒 早早儿