中文 Trung Quốc
  • 早在 繁體中文 tranditional chinese早在
  • 早在 简体中文 tranditional chinese早在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • càng sớm như
早在 早在 phát âm tiếng Việt:
  • [zao3 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • as early as