中文 Trung Quốc
早夭
早夭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chết trẻ
Đài Loan pr. [zao3 yao3]
早夭 早夭 phát âm tiếng Việt:
[zao3 yao1]
Giải thích tiếng Anh
to die young
Taiwan pr. [zao3 yao3]
早婚 早婚
早安 早安
早就 早就
早市 早市
早年 早年
早戀 早恋