中文 Trung Quốc
早先
早先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước đây
trước khi
早先 早先 phát âm tiếng Việt:
[zao3 xian1]
Giải thích tiếng Anh
previously
before
早出晚歸 早出晚归
早前 早前
早勃 早勃
早在 早在
早報 早报
早場 早场