中文 Trung Quốc- 會社
- 会社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một guild
- (trong lần olden) một hiệp hội như một đảng chính trị, tôn giáo, nhóm hoặc thương mại guild
- từ Nhật bản cho công ty
會社 会社 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a guild
- (in olden times) an association such as a political party, religious group or trade guild
- the Japanese word for company