中文 Trung Quốc
會籍
会籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các thành viên (của một câu lạc bộ vv)
會籍 会籍 phát âm tiếng Việt:
[hui4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
membership (of a club etc)
會考 会考
會胸鷦鶯 会胸鹪莺
會要 会要
會計 会计
會計制度 会计制度
會計學 会计学