中文 Trung Quốc
會眾
会众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tượng
những người tham gia
Các giáo đoàn (của giáo phái tôn giáo)
會眾 会众 phát âm tiếng Việt:
[hui4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
audience
participants
congregation (of religious sect)
會社 会社
會籍 会籍
會考 会考
會要 会要
會見 会见
會計 会计