中文 Trung Quốc
替代
替代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay thế cho
để thay thế
để thay thế cho
替代 替代 phát âm tiếng Việt:
[ti4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to substitute for
to replace
to supersede
替代品 替代品
替代燃料 替代燃料
替古人擔憂 替古人担忧
替工 替工
替換 替换
替死鬼 替死鬼