中文 Trung Quốc
  • 替死鬼 繁體中文 tranditional chinese替死鬼
  • 替死鬼 简体中文 tranditional chinese替死鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con dê tế thần
  • mùa thu guy
替死鬼 替死鬼 phát âm tiếng Việt:
  • [ti4 si3 gui3]

Giải thích tiếng Anh
  • scapegoat
  • fall guy