中文 Trung Quốc
替代品
替代品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay thế
thay thế
替代品 替代品 phát âm tiếng Việt:
[ti4 dai4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
substitute
alternative
替代燃料 替代燃料
替古人擔憂 替古人担忧
替古人耽憂 替古人耽忧
替換 替换
替死鬼 替死鬼
替班 替班