中文 Trung Quốc
曾祖
曾祖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ông cố (cha của ông nội)
曾祖 曾祖 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 zu3]
Giải thích tiếng Anh
great-grandfather (father of one's paternal grandfather)
曾祖母 曾祖母
曾祖父 曾祖父
曾祖父母 曾祖父母
曾經 曾经
曾經滄海 曾经沧海
曾經滄海難為水,除卻巫山不是雲 曾经沧海难为水,除却巫山不是云