中文 Trung Quốc
曾祖父母
曾祖父母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông bà lớn
曾祖父母 曾祖父母 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 zu3 fu4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
great-grandparents
曾紀澤 曾纪泽
曾經 曾经
曾經滄海 曾经沧海
曾繁仁 曾繁仁
曾蔭權 曾荫权
曾都 曾都