中文 Trung Quốc
  • 曾經 繁體中文 tranditional chinese曾經
  • 曾经 简体中文 tranditional chinese曾经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một lần
  • đã
  • cựu
  • trước đây
  • bao giờ
  • (quá khứ đánh dấu được sử dụng trước khi các động từ hay khoản)
曾經 曾经 phát âm tiếng Việt:
  • [ceng2 jing1]

Giải thích tiếng Anh
  • once
  • already
  • former
  • previously
  • ever
  • (past tense marker used before verb or clause)