中文 Trung Quốc- 曾經
- 曾经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một lần
- đã
- cựu
- trước đây
- bao giờ
- (quá khứ đánh dấu được sử dụng trước khi các động từ hay khoản)
曾經 曾经 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- once
- already
- former
- previously
- ever
- (past tense marker used before verb or clause)