中文 Trung Quốc
書風
书风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong cách thư pháp
書風 书风 phát âm tiếng Việt:
[shu1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
calligraphic style
書館 书馆
書館兒 书馆儿
書香 书香
書體 书体
書齋 书斋
曹 曹