中文 Trung Quốc
書香
书香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn học uy tín
書香 书香 phát âm tiếng Việt:
[shu1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
literary reputation
書香門第 书香门第
書體 书体
書齋 书斋
曹 曹
曹不興 曹不兴
曹丕 曹丕