中文 Trung Quốc
書齋
书斋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiên cứu (phòng)
書齋 书斋 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zhai1]
Giải thích tiếng Anh
study (room)
曹 曹
曹 曹
曹不興 曹不兴
曹剛川 曹刚川
曹參 曹参
曹操 曹操