中文 Trung Quốc
書面語
书面语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ viết
書面語 书面语 phát âm tiếng Việt:
[shu1 mian4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
written language
書頁 书页
書題 书题
書風 书风
書館兒 书馆儿
書香 书香
書香門第 书香门第