中文 Trung Quốc
書約
书约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp đồng cuốn sách
書約 书约 phát âm tiếng Việt:
[shu1 yue1]
Giải thích tiếng Anh
book contract
書經 书经
書聖 书圣
書脊 书脊
書蠹 书蠹
書角 书角
書記 书记