中文 Trung Quốc
書簡
书简
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư (văn học)
書簡 书简 phát âm tiếng Việt:
[shu1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) letter
書籍 书籍
書籤 书签
書約 书约
書聖 书圣
書脊 书脊
書蟲 书虫