中文 Trung Quốc
書店
书店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà sách
CL:家 [jia1]
書店 书店 phát âm tiếng Việt:
[shu1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
bookstore
CL:家[jia1]
書庫 书库
書房 书房
書會 书会
書札 书札
書板 书板
書架 书架