中文 Trung Quốc
書札
书札
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư
書札 书札 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zha2]
Giải thích tiếng Anh
letter
書板 书板
書架 书架
書柬 书柬
書桌 书桌
書檔 书档
書櫃 书柜