中文 Trung Quốc
  • 書會 繁體中文 tranditional chinese書會
  • 书会 简体中文 tranditional chinese书会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thư pháp xã hội
  • thị trường (cũ)
  • văn học xã hội (cũ)
書會 书会 phát âm tiếng Việt:
  • [shu1 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • calligraphy society
  • village school (old)
  • literary society (old)