中文 Trung Quốc
書報
书报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy tờ và sách
書報 书报 phát âm tiếng Việt:
[shu1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
papers and books
書壇 书坛
書寫 书写
書寫不能症 书写不能症
書寫語言 书写语言
書局 书局
書店 书店