中文 Trung Quốc
書壇
书坛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư pháp cộng đồng
書壇 书坛 phát âm tiếng Việt:
[shu1 tan2]
Giải thích tiếng Anh
the calligraphic community
書寫 书写
書寫不能症 书写不能症
書寫符號 书写符号
書局 书局
書店 书店
書庫 书库